Thế hệ thứ 1 |
Kim Seon Hee |
1926-05-16 |
Han Cheong |
Thế hệ thứ 1 |
Go In Do |
1896-06-26 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 1 |
Kang Jae Ryang |
1917-05-02 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 1 |
Kim Dae Won |
1910-01-25 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 1 |
Kim Do Jun |
1913-04-07 |
Quốc dân Hội |
Thế hệ thứ 1 |
Kim Sang Heup |
1905-12-07 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 1 |
Kim Yeong Rin |
1910-10-19 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 1 |
Kim Yeong Jin |
1920-04-09 |
Han Cheong |
Thế hệ thứ 1 |
Jeon In Hong |
1904-04-19 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 1 |
Han Haeng Seok |
- |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 1 |
Kim Yeong Hee |
1896-01-19 |
Quốc dân Hội |
Thế hệ thứ 1 |
Moon Jong Hoo |
1921-03-21 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 1 |
Jang Yong Jik |
1922-10-27 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 1 |
Cha Myeong Taek |
1917-01-18 |
Han Cheong |
Thế hệ thứ 1 |
Kang Seong Geon |
1915-01-23 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 1 |
Kang Yeong Sool |
1890-06-09 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 1 |
Kim Ok Hyeon |
1899-08-11 |
Han Cheong |
Thế hệ thứ 1 |
Kim Chan Ik |
1892-07-18 |
Quốc dân Hội |
Thế hệ thứ 1 |
Song Bang Sik |
1916-05-25 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 1 |
Heo Man Pil |
1914-06-17 |
Han Cheong |
Thế hệ thứ 1 |
Hyeon Gyeong Man |
1904-11-24 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Kang Jae Ryang |
1917-05-02 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Baek Geum Sik |
1924-09-23 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 2 |
Go Byeong Hyo |
1912-10-10 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 2 |
Go Jeong Hyeop |
1919-04-16 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Kim Byeong Heon |
1917-05-14 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 2 |
Kim Seon Hee |
1926-05-16 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Song Bong Kyu |
1931-02-14 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 2 |
Go Ye Gu |
1917-12-13 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Kang Yeong Sool |
1925-10-21 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Han Jae Won |
1913-04-07 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 2 |
Go Tae Hu |
1890-06-09 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Yang In Su |
1911-06-18 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Kang Seong Geon |
1915-04-24 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Kim Do Jun |
1915-01-23 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Kim Ji Man |
1921-08-24 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Song Bang Sik |
1916-05-25 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 2 |
Jeong Maeng Soo |
1923-11-05 |
Đảng Tự do |
Thế hệ thứ 3 |
Kim Gwang Chu |
1905-09-21 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Go In Su |
1909-06-23 |
Tân Dân Đảng |
Thế hệ thứ 3 |
Shin Doo Bang |
1906-09-15 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Go Cheol Soo |
1934-01-16 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Go Soon Hyeop |
1918-06-11 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Hyeon Hee Hyeong |
1923-03-03 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Jo Seung Ok |
1923-02-20 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 3 |
Jo Myeong Ok |
1924-02-08 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Hwang Seung Sam |
1923-06-17 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 3 |
Han Jae Won |
1925-10-21 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Kim Hyun Deok |
1919-01-03 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Go Nam Bu |
1931-08-27 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Lee Mun Seok |
1933-11-28 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Kang Gi Cheon |
1923-03-13 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Oh Tae Min |
1926-05-29 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 3 |
Byeon Gi Chan |
1921-09-16 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 3 |
Go Seong Joong |
1908-02-22 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 4 |
Go Seok Hyeon |
- |
Đảng Min Ja |
Thế hệ thứ 4 |
Kim Yeong Joon |
1943-04-05 |
Đảng Min Ja |
Thế hệ thứ 4 |
Go Il Mun |
1946-12-15 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 4 |
Kim Gil Ung |
1949-01-30 |
Đảng Min Ja |
Thế hệ thứ 4 |
Kwon Hong Tae |
1945-02-12 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 4 |
Kang Wan Cheol |
1941-10-02 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 4 |
Byeon Seung Ho |
1937-10-01 |
Đảng Min Ja |
Thế hệ thứ 4 |
Kim Yeong Bo |
1933-11-10 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 4 |
Yoon Tae Hyeon |
1938-10-31 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 4 |
Yang Geum Seok |
1938-09-18 |
Đảng Min Ja |
Thế hệ thứ 4 |
Chang Jeong Eon |
1940-07-03 |
Đảng Min Ja |
Thế hệ thứ 4 |
Lee Jae Hyeon |
1936-04-27 |
Đảng Min Ja |
Thế hệ thứ 4 |
Han Seong Dam |
1937-11-09 |
Đảng Min Ja |
Thế hệ thứ 4 |
Kim Dong Gyu |
1946-09-13 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 4 |
Lee Yeong Gil |
1947-05-05 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 4 |
Kim Chang Gu |
1936-05-20 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 4 |
Kim Yeong Hoon |
1937-08-30 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 5 |
Go Seok Hyeon |
- |
Tân Hàn Quốc Đảng |
Thế hệ thứ 5 |
Lee Yeong Gil |
1943-04-05 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 5 |
Kim Chang Gu |
1946-12-15 |
Tân Hàn Quốc Đảng |
Thế hệ thứ 5 |
Park Hee Su |
1961-12-31 |
Tân Chính trị Quốc dân hội nghị |
Thế hệ thứ 5 |
Kim Yeong Hoon |
1945-02-12 |
Tân Hàn Quốc Đảng |
Thế hệ thứ 5 |
Kang Shin Jeong |
1939-05-20 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 5 |
Moon Tae Moo |
1938-12-19 |
Tân Chính trị Quốc dân hội nghị |
Thế hệ thứ 5 |
Han Hyeon Seop |
1941-09-27 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 5 |
Lee Jae Hyeon |
1934-04-01 |
Tân Hàn Quốc Đảng |
Thế hệ thứ 5 |
Yang Woo Chul |
1949-10-10 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 5 |
Kim In Gyu |
- |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 5 |
Go Seung Jong |
1933-10-23 |
Tân Hàn Quốc Đảng |
Thế hệ thứ 5 |
Kang Gong Woo |
1937-11-09 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 5 |
Oh Chung Nam |
1945-06-29 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 5 |
Kang Ho Nam |
1948-06-22 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 5 |
Oh Seung Il |
1951-11-24 |
Tân Hàn Quốc Đảng |
Thế hệ thứ 5 |
Han Gong Ik |
1938-12-31 |
Tân Hàn Quốc Đảng |
Thế hệ thứ 5 |
Go Aeng Ja |
1933-02-28 |
Tân Hàn Quốc Đảng |
Thế hệ thứ 5 |
Song Bong Kyu |
1931-02-14 |
Tân Hàn Quốc Đảng |
Thế hệ thứ 5 |
Choi Chang Ju |
1952-11-02 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 5 |
Jeong Gyeong Ho |
1949-08-18 |
Tân Hàn Quốc Đảng |
Thế hệ thứ 6 |
Kang Seung Hoon |
1939-02-26 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 6 |
OhManSik |
1960-02-28 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 6 |
Park Hee Su |
1961-12-31 |
Đảng Dân chủ thiên niên kỷ mới |
Thế hệ thứ 6 |
Kim Yeong Hoon |
1945-02-12 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 6 |
Kang Shin Jeong |
1939-05-20 |
Đảng Dân chủ thiên niên kỷ mới |
Thế hệ thứ 6 |
Han Hyeon Seop |
1943-12-02 |
Đảng Dân chủ thiên niên kỷ mới |
Thế hệ thứ 6 |
Oh Chung Nam |
1941-09-27 |
Đảng Dân chủ thiên niên kỷ mới |
Thế hệ thứ 6 |
Kang In Seon |
1944-11-06 |
Đảng Dân chủ thiên niên kỷ mới |
Thế hệ thứ 6 |
Kim Woo Nam |
1949-10-10 |
Đảng Dân chủ thiên niên kỷ mới |
Thế hệ thứ 6 |
Kim Jae Ho |
- |
Đảng Dân chủ thiên niên kỷ mới |
Thế hệ thứ 6 |
Hong Ga Yoon |
1951-02-17 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 6 |
Hyeon Seong Ik |
1955-05-23 |
Đảng Dân chủ thiên niên kỷ mới |
Thế hệ thứ 6 |
Kang Wan Joo |
1948-06-22 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 6 |
Boo Bong Ha |
1947-12-09 |
Đảng Yeollin Woori |
Thế hệ thứ 6 |
Yang Woo Chul |
1932-04-09 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 6 |
Kang Ho Nam |
1935-05-26 |
Đảng Dân chủ thiên niên kỷ mới |
Thế hệ thứ 6 |
Lim Gi Ok |
1951-10-09 |
Đảng Dân chủ thiên niên kỷ mới |
Thế hệ thứ 7 |
Go Seok Hyeon |
- |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Kang Won Cheol |
1963-04-22 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Go Dong Soo |
1961-06-12 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Go Bong Sik |
1949-11-12 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Kim Byeong Lip |
1945-02-12 |
Đảng Yeollin Woori |
Thế hệ thứ 7 |
Hong Ga Yoon |
1953-09-05 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Yang Dae Seong |
1943-12-02 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Heo Jin Yeong |
1940-04-24 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Kang Chang Sik |
1963-05-13 |
Đảng Yeollin Woori |
Thế hệ thứ 7 |
Kim Yong Ha |
1944-11-06 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Boo Bong Ha |
1952-03-17 |
Đảng Yeollin Woori |
Thế hệ thứ 7 |
Yang Woo Chul |
1950-01-01 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Kim Ki Seong |
- |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Kang Ho Nam |
1946-04-22 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Kim Woo Nam |
1955-05-23 |
Đảng Yeollin Woori |
Thế hệ thứ 7 |
An Dong Woo |
1962-07-22 |
Đảng Lao động dân chủ |
Thế hệ thứ 7 |
Han Jeong Sam |
1948-06-22 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Han Seong Yool |
1946-01-03 |
Đảng Yeollin Woori |
Thế hệ thứ 7 |
Hyeon Seung Tak |
1945-12-09 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Kim Yeong Hee |
1946-06-07 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 7 |
Lim Gi Ok |
1948-11-18 |
Đảng Dân chủ thiên niên kỷ mới |
Thế hệ thứ 7 |
Kim Yeong Hoon |
1951-10-09 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Shin Gwan Hong |
1949-08-21 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Oh Yeong Hoon |
1968-12-14 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 8 |
Lim Moon Beom |
1956-06-18 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Kim Su Nam |
1960-02-14 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Kang Won Cheol |
1963-04-22 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Go Bong Sik |
1961-12-31 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Ha Min Cheol |
1961-06-12 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Kim Byeong Lip |
1949-11-12 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 8 |
Ko Chung Hong |
1953-09-05 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Oh Jong Hoon |
1956-10-03 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Jang Dong Hoon |
1948-02-13 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Yang Dae Seong |
1955-05-01 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Kang Moon Chul |
1940-04-24 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Yang Seung Moon |
1964-08-12 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Kang Chang Sik |
1958-08-16 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 8 |
Kim Haeng Dam |
1944-08-01 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 8 |
Park Myeong Taek |
1946-04-22 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
An Dong Woo |
1962-07-22 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 8 |
Heo Jin Yeong |
1946-07-29 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Han Ki Hwan |
1961-06-22 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Park Hee Su |
1963-05-13 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 8 |
Ui Seong Gon |
1946-10-13 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 8 |
Oh Chung Jin |
1968-01-20 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 8 |
Kim Yong Ha |
1957-04-10 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Moon Dae Rim |
1952-03-17 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 8 |
Hyeon Woo Beom |
1965-11-22 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 8 |
Han Yeong Ho |
1950-09-02 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Goo Seong Ji |
1955-04-06 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Kim Do Woong |
1947-03-25 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 8 |
Jwa Nam Su |
1966-01-09 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 8 |
Oh Jeong Hee |
1961-11-19 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 8 |
Kim Soon Hyo |
1949-10-10 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Kim Wan Geun |
- |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Kim Mi Ja |
1951-08-14 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Bang Moon Choo |
1956-12-27 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 8 |
Kim Hye Ja |
1945-01-29 |
Đảng Lao động dân chủ |
Thế hệ thứ 8 |
Go Jeom Yoo |
1955-09-12 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 8 |
Kang Moo Joong |
1966-12-29 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 8 |
Kang Nam Jin |
1962-07-23 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 8 |
Go Tae Woo |
1944-01-26 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 8 |
Ji Ha Sik |
1944-07-30 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 8 |
Kim Gyeong Min |
1944-04-23 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Go Dong Soo |
1953-09-28 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 8 |
Oh Ok Man |
1943-01-17 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 9 |
Shin Gwan Heung |
1949-08-21 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Go Jeong Sik |
- |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Oh Yeong Hoon |
1968-12-14 |
Đảng Liên minh Dân chủ |
Thế hệ thứ 9 |
Kim Hee Hyeon |
1959-09-24 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Kang Gyeong Sik |
1966-10-09 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 9 |
Kim Myeong Man |
1962-01-12 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Park Hee Su |
1961-12-31 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
So Won Ok |
1957-11-15 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Shin Yeong Geun |
1961-09-05 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
An Chang Nam |
1960-07-14 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Ko Chung Hong |
1948-02-13 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Ha Min Cheol |
1955-05-01 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Kim Tae Seok |
1955-01-21 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Kim Seung Ha |
- |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Jang Dong Hoon |
1964-08-12 |
Đảng Han Na Ra |
Thế hệ thứ 9 |
Kim Jin Deok |
1963-09-21 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Park Won Cheol |
1962-07-22 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Park Gyu Hyeon |
1950-09-04 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
An Dong Woo |
1962-07-22 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Son Yoo Won |
1951-03-21 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Seo Dae Gil |
1956-05-06 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Jwa Nam Su |
1949-10-10 |
Đảng Liên minh Dân chủ |
Thế hệ thứ 9 |
Heo Jin Yeong |
1963-05-13 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Kim Yong Beom |
1963-12-12 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Ui Seong Gon |
1968-01-20 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Oh Chung Jin |
1957-04-10 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Kim Gyeong Jin |
1971-05-02 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Heo Chang Ok |
- |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 9 |
Moon Dae Rim |
1965-11-22 |
Đảng Dân chủ |
Thế hệ thứ 9 |
Hyeon Woo Beom |
1950-09-02 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Han Yeong Ho |
1955-04-06 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Goo Seong Ji |
1947-03-25 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Kim Do Woong |
1966-01-09 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Yoon Doo Ho |
1951-02-01 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 9 |
Lee Seok Moon |
1959-01-14 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 9 |
Kang Gyeong Chan |
1952-03-03 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 9 |
Oh Dae Ik |
1946-09-10 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 9 |
Moon Seok Ho |
1947-02-24 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 9 |
Lee Seon Ha |
1960-09-13 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Kang Chang Soo |
1968-10-22 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Hyeon Cheong Hwa |
1961-09-23 |
Đảng Saenuri |
Thế hệ thứ 9 |
Pang Moon Joo |
1955-09-12 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Yoon Chun Gwang |
1952-08-15 |
LiênhiệpDânchủChínhtrịmới |
Thế hệ thứ 9 |
Kim Yeong Shim |
1973-08-16 |
Đảng Liên minh Tiến bộ |
Thế hệ thứ 9 |
Park Ju Hee |
1974-08-06 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Shin Gwan Heung |
1949-08-21 |
Đảng Bareun |
Thế hệ thứ 10 |
Go Jeong Sik |
1958-09-19 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Kim Hee Hyeon |
1959-09-24 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Kang Gyeong Sik |
1966-10-09 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Kim Myeong Man |
1962-01-12 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Lee Seon Hwa |
1960-09-13 |
Đảng Hàn Quốc tự do |
Thế hệ thứ 10 |
Kim Hwang Gook |
1967-02-06 |
Đảng Hàn Quốc tự do |
Thế hệ thứ 10 |
Hong Gi Cheol |
1956-10-26 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
An Chang Nam |
1960-07-14 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Ko Chung Hong |
1948-02-13 |
Đảng Hàn Quốc tự do |
Thế hệ thứ 10 |
Ha Min Cheol |
1955-05-01 |
Đảng Hàn Quốc tự do |
Thế hệ thứ 10 |
Kim Tae Seok |
1955-01-21 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Lee Sang Bong |
1969-01-15 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Kim Dong Wook |
1964-01-20 |
Đảng Hàn Quốc tự do |
Thế hệ thứ 10 |
Park Won Cheol |
1962-07-22 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Go Tae Min |
1956-11-13 |
Đảng Hàn Quốc tự do |
Thế hệ thứ 10 |
Kim Gyeong Hak |
1965-07-05 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Son Yoo Won |
1951-03-21 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Jwa Nam Soo |
1949-10-10 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Kim Cheon Moon |
1965-12-15 |
Đảng Hàn Quốc tự do |
Thế hệ thứ 10 |
Kim Yong Beom |
1963-12-12 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Yoon Chun Gwang |
1952-08-15 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Ui Seong Gon |
1968-01-20 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Lee Gyeong Yong |
1966-10-07 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Hyeon Jeong Hwa |
1961-09-23 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Heo Chang Ok |
1963-02-20 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Hyeon Woo Beom |
1950-09-02 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Go Yong Ho |
1967-02-03 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Goo Seong Ji |
1947-03-25 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Kang Yeon Ho |
1955-02-01 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Bu Gong Nam |
1953-08-10 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 10 |
Kim Kwang Soo |
1952-12-04 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 10 |
Kang Seong Gyun |
1952-02-23 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 10 |
Oh Dae Ik |
1946-09-10 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 10 |
Kang Shi Baek |
1950-10-18 |
Đại biểu chuyên trách giáo dục |
Thế hệ thứ 10 |
Yoo Jin Ui |
1963-04-13 |
Không thuộc đảng phái nào |
Thế hệ thứ 10 |
Kim Yeong Bo |
1952-12-24 |
Đảng Hàn Quốc tự do |
Thế hệ thứ 10 |
Hong Gyeong Hee |
1957-11-04 |
Đảng Hàn Quốc tự do |
Thế hệ thứ 10 |
Lee Gi Bong |
1957-10-29 |
Đảng Hàn Quốc tự do |
Thế hệ thứ 10 |
Go Tae Soon |
1956-11-12 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Park Kyu Heon |
1950-09-04 |
Đảng Dân chủ đồng hành |
Thế hệ thứ 10 |
Kang Ik Ja |
1956-10-01 |
Đảng Dân chủ đồng hành |