Classification | Total | Dân chủ đồng hành | Sức mạnh Quốc dân | ${p.vietnam} | Không thuộc đảng phái nào | Đại biểu Giáo dục | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Number of Members | 56 | 27 | 12 | 1 | 0 | 5 |
Classification of Standing Committee |
Total | Dân chủ đồng hành | Sức mạnh Quốc dân | ${p.vietnam} | Không thuộc đảng phái nào | Đại biểu Giáo dục |
---|---|---|---|---|---|---|
Ủy ban chuyên trách điều hành Quốc hội | 11 | 7 | 2 | - | - | 2 |
Ủy ban chuyên trách về hành chính tự trị | 7 | 5 | 2 | - | - | - |
Ủy ban chuyên trách về an toàn phúc lợi y tế | 7 | 5 | 2 | - | - | - |
Ủy ban chuyên trách về môi trường đô th | 7 | 6 | 1 | - | - | - |
Ủy ban chuyên trách về văn hóa thể thao và du lịch | 7 | 3 | 3 | 1 | - | - |
Ủy ban chuyên trách về kinh tế nông nghiệp, thủy sản và chăn nuôi | 7 | 5 | 2 | - | - | - |
Ủy ban chuyên trách về giáo dục | 9 | 2 | 2 | - | - | 5 |
Classification of Special Committee |
Total | Dân chủ đồng hành | Sức mạnh Quốc dân | ${p.vietnam} | Không thuộc đảng phái nào | Đại biểu Giáo dục |
---|---|---|---|---|---|---|
Ủy ban ngân sách | 15 | 12 | 2 | - | - | 1 |
Ủy ban đạo đức | 12 | 7 | 3 | - | - | 2 |
Ủy ban đặc biệt 4.3 | 8 | 5 | - | 1 | - | 2 |
${o.vietnam} | 8 | 7 | - | - | - | 1 |
${o.vietnam} | 8 | 7 | - | - | - | 1 |